EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pusillanimously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pusillanimously
pusillanimously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn
← Xem thêm từ pusillanimous
Xem thêm từ puss →
Từ vựng liên quan
an
ill
imo
la
lan
mo
ni
nim
ou
p
pus
pusillanimous
si
sill
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…