ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puss


puss /pus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con mèo
  (săn bắn) con thỏ; con hổ
  (thông tục) cô gái, con bé
a sly puss → con ranh con

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt
  cái mồm, cái mõm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…