EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pussier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pussier
pussy /'pʌsi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) có mủ
giống mủ, như mủ
danh từ
khuấy nhoong (cũng) pussy cat)
luây nhuyền pussy
(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
← Xem thêm từ puss
Xem thêm từ pussies →
Từ vựng liên quan
er
p
pus
puss
si
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…