EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putamina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putamina
putamina /pju:'tətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều putamina /pju:'teiminə/
(thực vật học) hạch (của quả hạch)
← Xem thêm từ putamen
Xem thêm từ putaminous →
Từ vựng liên quan
AM
am
in
mi
min
p
put
ta
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…