EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putaminous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putaminous
putaminous
Phát âm
Ý nghĩa
xem putamen
← Xem thêm từ putamina
Xem thêm từ putative →
Từ vựng liên quan
AM
am
in
mi
min
no
nous
ou
p
put
ta
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…