EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putative
putative /'pju:tətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giả định là, được cho là, được coi là
his putative father
→ người mà người ta cho là bố hắn
← Xem thêm từ putaminous
Xem thêm từ putatively →
Từ vựng liên quan
at
p
put
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…