EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrexia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrexia
pyrexia /pai'reksiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sốt
← Xem thêm từ pyrex
Xem thêm từ pyrexial →
Từ vựng liên quan
ex
p
pyre
pyrex
re
rex
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…