EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrex
pyrex
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn)
← Xem thêm từ pyretic
Xem thêm từ pyrexia →
Từ vựng liên quan
ex
p
pyre
re
rex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…