ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyretic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyretic


pyretic /pai'retik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh sốt; gây sốt
  để chữa sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…