EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrethrums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrethrums
pyrethrum /pai'ri:θrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cúc trừ sâu
← Xem thêm từ pyrethrum
Xem thêm từ pyretic →
Từ vựng liên quan
ms
p
pyre
pyrethrum
re
ret
ru
rum
rums
thru
thrum
thrums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…