EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyritical
pyritical /pai'ritik/ (pyritical) /pai'ritikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) pyrit; như pyrit
← Xem thêm từ pyritic
Xem thêm từ pyritiferous →
Từ vựng liên quan
cal
ic
it
p
pyritic
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…