ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyritical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyritical


pyritical /pai'ritik/ (pyritical) /pai'ritikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) pyrit; như pyrit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…