EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyxidate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyxidate
pyxidate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có quả hộp
← Xem thêm từ pyxes
Xem thêm từ pyxides →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
id
IDA
p
pyx
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…