EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyxides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyxides
pyxides /'piksis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều pyxides /'piksidi:z/
hộp nhỏ
(thực vật học) quả hộp
← Xem thêm từ pyxidate
Xem thêm từ pyxidia →
Từ vựng liên quan
des
id
ide
ides
p
pyx
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…