EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qoph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qoph
qoph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Do thái cổ
← Xem thêm từ qing
Xem thêm từ qr →
Từ vựng liên quan
op
q
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…