EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quack-quack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quack-quack
quack-quack /'kwæk'kwæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khuấy con vịt
← Xem thêm từ quack
Xem thêm từ quacked →
Từ vựng liên quan
ac
q
qu
qua
quack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…