ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quack-quack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quack-quack


quack-quack /'kwæk'kwæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khuấy con vịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…