quack /kwæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu cạc cạc (vịt)
nội động từ
kêu cạc cạc (vịt)
toang toác, nói quang quác
danh từ
lang băm
kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
(định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
quack remedies → thuốc lang băm
quack doctor → lang băm
ngoại động từ
quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)