ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quacdragesimal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quacdragesimal


quacdragesimal /,kwɔdrə'dʤesiməl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới
  kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…