EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quackeries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quackeries
quackery /'kwækəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm
thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
← Xem thêm từ quacked
Xem thêm từ quackery →
Từ vựng liên quan
ac
er
q
qu
qua
quack
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…