ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quad


quad /kwɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
  (viết tắt) của quadrat

Các câu ví dụ:

1. All the trees in the quad surrounding the cathedral are decorated with star-shaped lanterns and light strings.

Nghĩa của câu:

Tất cả các cây trong khu tứ xung quanh nhà thờ được trang trí bằng đèn lồng hình ngôi sao và dây ánh sáng.


Xem tất cả câu ví dụ về quad /kwɔd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…