quad /kwɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
(viết tắt) của quadrat
Các câu ví dụ:
1. All the trees in the quad surrounding the cathedral are decorated with star-shaped lanterns and light strings.
Nghĩa của câu:Tất cả các cây trong khu tứ xung quanh nhà thờ được trang trí bằng đèn lồng hình ngôi sao và dây ánh sáng.
Xem tất cả câu ví dụ về quad /kwɔd/