ex. Game, Music, Video, Photography

All the trees in the quad surrounding the cathedral are decorated with star-shaped lanterns and light strings.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ st. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

All the trees in the quad surrounding the cathedral are decorated with star-shaped lanterns and light strings.

Nghĩa của câu:

Tất cả các cây trong khu tứ xung quanh nhà thờ được trang trí bằng đèn lồng hình ngôi sao và dây ánh sáng.

st


Ý nghĩa

@st
* (viết tắt)
- Thánh (Saint)
- phố, đường phố (Street)
- đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…