ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decorate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decorate


decorate /'dekəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trang hoàng, trang trí
  tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…