ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decora

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decora


decora /di'dɔ:rəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều decorums, decora
  sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp
a breach of decorum → sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
  nghi lễ, nghi thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…