ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surround

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surround


surround /sə'raund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)

ngoại động từ


  bao quanh, vây quanh
  bao vây (quân địch)

Các câu ví dụ:

1. In front of the cathedral, lit wreaths surround the metal fence that guards the statue of Mary, mother of Jesus.

Nghĩa của câu:

Trước nhà thờ, những vòng hoa được thắp sáng bao quanh hàng rào kim loại bảo vệ tượng Đức Mẹ Maria, mẹ của Chúa Giêsu.


Xem tất cả câu ví dụ về surround /sə'raund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…