ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surrogating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surrogating


surrogate /'sʌrəgit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) người đại diện giám mục

ngoại động từ


  thay thế cho (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…