quaint /kweint/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
a quaint old village → một làng cổ trông là lạ
a quaint dress → một cái áo nhìn hay hay là lạ
quaint customs → phong tục lạ
kỳ quặc
quaint methods → phương pháp kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
my quaint Ariel → nàng A ri en xinh đẹp của tôi (Sếch xpia)
Các câu ví dụ:
1. Hanoi Cinematheque is facing an imminent end - the quaint, beautiful oasis they've been based in for the past 14 years soon to be demolished to make way for yet another shopping mall.
Nghĩa của câu:Hanoi Cinematheque đang phải đối mặt với một cái kết sắp xảy ra - ốc đảo xinh đẹp, cổ kính mà họ đã đặt trụ sở trong 14 năm qua sẽ sớm bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm khác.
Xem tất cả câu ví dụ về quaint /kweint/