ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Quakers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Quakers


quaker /'kweikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tín đồ phái Quây cơ, tín đồ phái giáo hữu
  (Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker gun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…