EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Quakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Quakers
quaker /'kweikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tín đồ phái Quây cơ, tín đồ phái giáo hữu
(Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker gun
← Xem thêm từ quakerism
Xem thêm từ quakes →
Từ vựng liên quan
er
q
qu
qua
quake
quaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…