ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quakes


quake /kweik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rung
  sự run, sự run rẩy
  (thông tục) động đất

nội động từ


  rung
  (+ with, for) run, run rẫy
to quake with cold → run lên vì rét
to quake for fear → sợ run lên

Các câu ví dụ:

1.  After the quakes, their schools allowed students to stay at home.


Xem tất cả câu ví dụ về quake /kweik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…