ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quakiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quakiest


quaky /'kweiki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rung động
  run run, run rẩy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…