ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qualm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qualm


qualm /kwɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người
  mối lo ngại, mối e sợ
  nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt
qualms of conscience → nỗi day dứt của lương tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…