EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queen-cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queen-cell
queen-cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng chúa (mối)
← Xem thêm từ queen bee
Xem thêm từ queen consort →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
en
q
qu
queen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…