EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
queen consort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
queen consort
queen consort
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua)
← Xem thêm từ queen-cell
Xem thêm từ queen dowager →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
consort
en
on
or
ort
q
qu
queen
so
sort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…