ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queen consort

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queen consort


queen consort

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…