ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quell


quell /kwel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)
  nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

Các câu ví dụ:

1. USA Gymnastics severed ties with the ranch and three board members resigned, but that failed to quell the furor.


Xem tất cả câu ví dụ về quell /kwel/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…