EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quelled
quell /kwel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)
nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)
← Xem thêm từ quell
Xem thêm từ quelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
led
q
qu
quell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…