ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quenches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quenches


quench /kwentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
  làm hết (khát)
to quench one's thirst → làm hết khát
  nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
  làm nguội lạnh; nén
to quench someone's enthusiasm → làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai
to quench one's desire → nén dục vọng
  (từ lóng) bắt im, làm câm miệng
to quench smoking flax
  (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…