EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quenching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quenching
quenching
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tôi; sự dập tắt
← Xem thêm từ quenches
Xem thêm từ quenchless →
Từ vựng liên quan
ch
chin
en
hi
hin
in
q
qu
quench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…