ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ questing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng questing


quest /kwest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự truy tìm, sự truy lùng
in quest of → tìm kiếm, truy lùng
  (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
crowner's quest → sự điều tra về một vụ chết bất thường

nội động từ


  đi tìm, lùng (chó săn)
  (thơ ca) tìm kiếm
to quest about
  đi lùng quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…