ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queues


queue /kju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đuôi sam
  hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
to stand in a queue → xếp hàng nối đuôi nhau

nội động từ


  ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau
to queue up for a tram → xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện

ngoại động từ


  tết (tóc thành đuôi sam)

@queue
  xếp hàng // sự xếp hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…