ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quick-change

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quick-change


quick-change /'kwiktʃeindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một vở)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…