EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-change
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-change
quick-change /'kwiktʃeindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một vở)
← Xem thêm từ quick break
Xem thêm từ Quick-disbursing fundss →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
change
ha
han
hang
ic
q
qu
quick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…