EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick break
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick break
quick break /'kwik'bred/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh nướng ngay được
← Xem thêm từ Quick assets ratio
Xem thêm từ quick-change →
Từ vựng liên quan
br
break
ea
ic
q
qu
quick
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…