ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quick-firing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quick-firing


quick-firing /'kwik,faiəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) bắn nhanh (sáng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…