quick-freeze
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)
* nội động từ(quick froze, quick frozen)
đông nhanh (đồ ăn)
* ngoại động từ
ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)
* nội động từ(quick froze, quick frozen)
đông nhanh (đồ ăn)