EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick-sighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick-sighted
quick-sighted /'kwik'saitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tinh mắt, nhanh mắt
← Xem thêm từ quick-scented
Xem thêm từ quick step →
Từ vựng liên quan
ic
q
qu
quick
si
sig
sigh
sight
sighted
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…