EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quick step
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quick step
quick step /'kwikstep/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick time)
danh từ
điệu nhảy fôctrôt nhanh
← Xem thêm từ quick-sighted
Xem thêm từ quick-tempered →
Từ vựng liên quan
ep
ic
q
qu
quick
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…