ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quick-tempered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quick-tempered


quick-tempered /'kwik'tempəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nóng tính, dễ cáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…