ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quickies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quickies


quickie /'kwiki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…