EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quicklime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quicklime
quicklime /'kwiklaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vôi sống
← Xem thêm từ quickies
Xem thêm từ quickly →
Từ vựng liên quan
ic
li
lime
me
q
qu
quick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…