quickly /'kwikli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhanh, nhanh chóng
Các câu ví dụ:
1. Photos posted on Twitter by 18-year-old Utah resident Keziah Daum showing off her traditional cheongsam, or qipao, quickly went viral.
Nghĩa của câu:Những bức ảnh được đăng trên Twitter của Keziah Daum, 18 tuổi, cư dân Utah, khoe chiếc sườn xám truyền thống, hay còn gọi là qipao, nhanh chóng lan truyền.
2. Fortunately, local police were pursuing a Chinese person for a traffic offense at the time of the incident close to the compound, and quickly captured the robbers.
Nghĩa của câu:May mắn thay, cảnh sát địa phương đang truy bắt một người Trung Quốc vì vi phạm giao thông vào thời điểm xảy ra vụ việc gần khu nhà, và nhanh chóng bắt được tên cướp.
3. Speaking at the annual diplomatic corps reception in Meseberg, north of Berlin, Merkel said Britain should clarify quickly how it wants to shape its future relationship with the EU, adding she wanted London to remain an important partner.
Nghĩa của câu:Phát biểu tại buổi chiêu đãi ngoại giao hàng năm ở Meseberg, phía bắc Berlin, bà Merkel cho biết Anh nên nhanh chóng làm rõ cách họ muốn định hình mối quan hệ trong tương lai với EU, đồng thời bà muốn London vẫn là một đối tác quan trọng.
4. "The burial practice does not include the coffin so the corpse can quickly decay and attain liberation," Thanh said.
Nghĩa của câu:Ông Thanh nói: “Phong tục chôn cất không bao gồm quan tài nên xác chết có thể nhanh chóng phân hủy và đạt được sự giải thoát.
5. Though netizens quickly jumped in to express their anger and resentment at those mistreating their parents, many elderly remain on the fringes of society.
Nghĩa của câu:Mặc dù cư dân mạng nhanh chóng vào cuộc để bày tỏ sự tức giận và bất bình trước những người ngược đãi cha mẹ của họ, nhưng nhiều người già vẫn ở bên lề xã hội.
Xem tất cả câu ví dụ về quickly /'kwikli/