ex. Game, Music, Video, Photography

Photos posted on Twitter by 18-year-old Utah resident Keziah Daum showing off her traditional cheongsam, or qipao, quickly went viral.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cheongsam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photos posted on Twitter by 18-year-old Utah resident Keziah Daum showing off her traditional cheongsam, or qipao, quickly went viral.

Nghĩa của câu:

Những bức ảnh được đăng trên Twitter của Keziah Daum, 18 tuổi, cư dân Utah, khoe chiếc sườn xám truyền thống, hay còn gọi là qipao, nhanh chóng lan truyền.

cheongsam


Ý nghĩa

@cheongsam
* danh từ
- áo dài (phụ nữ Trung Quốc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…