ex. Game, Music, Video, Photography

Fortunately, local police were pursuing a Chinese person for a traffic offense at the time of the incident close to the compound, and quickly captured the robbers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ compound. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Fortunately, local police were pursuing a Chinese person for a traffic offense at the time of the incident close to the compound, and quickly captured the robbers.

Nghĩa của câu:

May mắn thay, cảnh sát địa phương đang truy bắt một người Trung Quốc vì vi phạm giao thông vào thời điểm xảy ra vụ việc gần khu nhà, và nhanh chóng bắt được tên cướp.

compound


Ý nghĩa

@compound /'kɔmpaund/
* danh từ
- (hoá học) hợp chất
=organic compound+ hợp chất hữu cơ
- (ngôn ngữ học) từ ghép
- khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)
* tính từ
- kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
=compound word+ từ ghép
=compound sentence+ câu ghép
=compound function+ (toán học) hàm đa hợp
=compound interrest+ lãi kép
!compound fracture
- gãy xương hở
!compound householder
- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế
* ngoại động từ
- pha, trộn, hoà lẫn
=to compound a medicine+ pha thuốc
- ghép thành từ ghép
- dàn xếp (cuộc cãi lộn...)
* nội động từ
- điều đình, dàn xếp
=to compound with a claimant for foregoing complaint+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn

@compound
- (Tech) hợp chất; đa hợp

@compound
- phức, đa hợp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…