EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quingagesima
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quingagesima
quingagesima
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa)
← Xem thêm từ quindecillion
Xem thêm từ quingentenary →
Từ vựng liên quan
age
ages
gag
gage
gages
in
ma
q
qu
quin
si
sima
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…